MÔ TẢ SẢN PHẨM ĐÈN TÍN HIỆU ĐỎ VÀNG XANH
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
ĐÈN MŨI TÊN D200
|
ĐỎ
|
VÀNG
|
XANH
|
Điện áp danh đinh
|
220VAC; 24VDC; 36VDC; 48VDC
|
Vật liệu làm vỏ đèn
|
Nhựa đen ABS
|
Vật liệu làm kính đèn
|
Nhựa Acrylic, AS
|
Kích thước vỏ đèn
|
120x130x100
|
Chỉ số chống bụi và ngăn nước của đèn
|
IP55
|
Nhiệt độ là việc
|
-250C, +800C
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-400C, +800C
|
Dòng cấp trên LED (mA)
|
10, 15
|
Công suất tiêu thụ -W
|
0,9
|
1
|
1,2
|
Chiều dài bước song –nm
|
624 ± 7
|
590 ± 10
|
505 ± 15
|
Cường độ sáng tối thiểu trên Led (mCd)
|
4750
|
3800
|
18500
|
Số lượng bóng LED mỗi đèn
|
30
|
30
|
30
|
Hệ số công suất
|
0,9
|
0,9
|
0,9
|
Vật liệu LED
|
AlInGap
|
AlInGap
|
InGaN
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
ĐÈN MŨI TÊN D200
|
ĐỎ
|
VÀNG
|
XANH
|
Điện áp danh đinh
|
220VAC; 24VDC; 48VDC
|
Vật liệu làm vỏ đèn
|
Nhựa đen ABS
|
Vật liệu làm kính đèn
|
Nhựa Acrylic
|
Kích thước vỏ đèn
|
240 x 270 x 160
|
Chỉ số chống bụi và ngăn nước của đèn
|
IP65
|
Nhiệt độ là việc
|
-250C, +800C
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-400C, +800C
|
Dòng cấp trên LED (mA)
|
10, 15
|
Công suất tiêu thụ -W
|
4,6
|
4,7
|
4,5
|
Chiều dài bước song –nm
|
624 ± 7
|
590 ± 10
|
505 ± 15
|
Cường độ sáng tối thiểu trên Led (mCd)
|
4750
|
3800
|
18500
|
Số lượng bóng LED mỗi đèn
|
126
|
126
|
126
|
Hệ số công suất
|
0,9
|
0,9
|
0,9
|
Vật liệu LED
|
AlInGap
|
AlInGap
|
AlInGap
|
|
|
|
|
|
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
ĐÈN MŨI TÊN D200
|
ĐỎ
|
VÀNG
|
XANH
|
Điện áp danh đinh
|
220VAC; 24VDC; 48VDC
|
Vật liệu làm vỏ đèn
|
Nhựa đen ABS
|
Vật liệu làm kính đèn
|
Nhựa Acrylic
|
Kích thước vỏ đèn
|
240 x 270 x 160
|
Chỉ số chống bụi và ngăn nước của đèn
|
IP65
|
Nhiệt độ là việc
|
-250C, +800C
|
Nhiệt độ lưu trữ
|
-400C, +800C
|
Dòng cấp trên LED (mA)
|
10, 15
|
Công suất tiêu thụ -W
|
6,3
|
6,3
|
6,8
|
Chiều dài bước song –nm
|
624 ± 7
|
590 ± 10
|
505 ± 15
|
Cường độ sáng tối thiểu trên Led (mCd)
|
4750
|
3800
|
18500
|
Số lượng bóng LED mỗi đèn
|
216
|
216
|
216
|
Hệ số công suất
|
0,9
|
0,9
|
0,9
|
Vật liệu LED
|
AlInGap
|
AlInGap
|
AlInGap
|
|